Menu
Home
What's new
Latest activity
Authors
Diễn đàn
Bài viết mới
Tìm chủ đề
Có gì mới
Bài viết mới
Hoạt động mới nhất
Home
What's new
Latest activity
Authors
Diễn đàn
Bài viết mới
Tìm chủ đề
Có gì mới
Bài viết mới
Hoạt động mới nhất
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Bài viết mới
Tìm chủ đề
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Home
Diễn đàn
RAO VẶT - QUẢNG CÁO - Chợ Tốt : Rao Vặt Mua Bán
Rao Vặt Mua Bán - Chợ Tốt : Rao Vặt Mua Bán
Thoát vị đĩa đệm cột sống: Nguyên nhân, triệu chứng
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="harucojp" data-source="post: 7501" data-attributes="member: 109"><p><strong><a href="https://haruco.com.vn/thoat-vi-dia-dem-cot-song/" target="_blank">Thoát vị đĩa đệm cột sống</a></strong> là một trong những bệnh lý về xương khớp phổ biến, gây <strong>đau lưng, đau cổ và tê bì chi</strong>. Bệnh xảy ra khi nhân nhầy bên trong đĩa đệm thoát ra ngoài, chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống, dẫn đến các cơn đau dai dẳng và hạn chế khả năng vận động. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị <strong>thoát vị đĩa đệm cột sống</strong> hiệu quả.</p><p><strong>1. <strong>Thoát vị đĩa đệm cột sống là gì?</strong></strong></p><p><strong>Đĩa đệm</strong> là cấu trúc nằm giữa hai đốt sống, có nhiệm vụ <strong>giảm xóc, tạo độ linh hoạt cho cột sống</strong> và bảo vệ các đốt sống khi vận động. Khi lớp bao xơ bị rách hoặc nứt, <strong>nhân nhầy thoát ra ngoài</strong> và chèn ép vào dây thần kinh hoặc tủy sống, tình trạng này gọi là <strong>thoát vị đĩa đệm cột sống</strong>.</p><p></p><p>Các vị trí thường gặp:</p><p></p><ul> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng (L4-L5, L5-S1):</strong> Gây đau lưng, tê bì lan xuống chân.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ (C4-C7):</strong> Gây đau cổ, vai gáy, tê tay.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Thoát vị đĩa đệm cột sống ngực:</strong> Ít gặp nhưng gây đau dọc vùng ngực và lưng.</li> </ul><p><strong>2. <strong>Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm cột sống</strong></strong></p><p>Có nhiều nguyên nhân dẫn đến <strong>thoát vị đĩa đệm cột sống</strong>, bao gồm:</p><p></p><ol> <li data-xf-list-type="ol"><strong>Thoái hóa cột sống theo tuổi tác:</strong> Đĩa đệm mất nước, giảm đàn hồi, dễ rách.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ol"><strong>Tư thế sai khi ngồi, đứng hoặc nâng vật nặng:</strong> Tạo áp lực lớn lên đĩa đệm.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ol"><strong>Chấn thương cột sống:</strong> Té ngã, va đập hoặc tai nạn.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ol"><strong>Thừa cân, béo phì:</strong> Áp lực cơ thể lên cột sống tăng, dễ gây thoát vị.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ol"><strong>Yếu tố di truyền:</strong> Một số người có cấu trúc đĩa đệm yếu bẩm sinh.</li> </ol><p><strong>3. <strong>Triệu chứng thoát vị đĩa đệm cột sống</strong></strong></p><p>Triệu chứng thay đổi tùy vị trí thoát vị, nhưng thường gặp là:</p><p></p><ul> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Đau cột sống:</strong> Lưng hoặc cổ đau âm ỉ, tăng khi vận động, ho hoặc hắt hơi.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Tê bì, yếu chi:</strong> Khi rễ thần kinh bị chèn ép, tê hoặc yếu tay, chân xuất hiện.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Hạn chế vận động:</strong> Khó cúi, xoay người hoặc ngồi lâu.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Đau lan xuống chi:</strong> Đau lan xuống chân (thoát vị lưng) hoặc tê tay (thoát vị cổ).</li> </ul><p>Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến teo cơ, mất cảm giác hoặc liệt chi.</p><p></p><p><strong>4. <strong>Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống</strong></strong></p><p>Để xác định chính xác bệnh, bác sĩ thường:</p><p></p><ul> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Khám lâm sàng:</strong> Kiểm tra cảm giác, phản xạ và khả năng vận động.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Chụp MRI:</strong> Xác định mức độ tổn thương đĩa đệm và rễ thần kinh bị chèn ép.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Chụp X-quang hoặc CT:</strong> Phát hiện thoái hóa hoặc lệch cột sống.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Điện cơ đồ (EMG):</strong> Đánh giá hoạt động của dây thần kinh và cơ.</li> </ul><p><strong>5. <strong>Điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống</strong></strong></p><p><strong>a. <strong>Điều trị bảo tồn</strong></strong></p><ul> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Thuốc giảm đau, chống viêm:</strong> Paracetamol, Ibuprofen, Diclofenac.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Thuốc giãn cơ:</strong> Eperisone, Tolperisone giúp giảm co thắt cơ.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Vật lý trị liệu:</strong> Kéo giãn cột sống, xoa bóp, châm cứu, tập phục hồi chức năng.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Điều chỉnh sinh hoạt:</strong> Ngồi đúng tư thế, tránh mang vác nặng, tập thể dục nhẹ nhàng.</li> </ul><p><strong>b. <strong>Điều trị phẫu thuật</strong></strong></p><p>Áp dụng khi bệnh nặng, đau dữ dội, rối loạn cảm giác hoặc yếu chi:</p><p></p><ul> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Phẫu thuật nội soi lấy nhân thoát vị</strong><br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Thay đĩa đệm nhân tạo</strong><br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Cố định cột sống</strong></li> </ul><p><strong>6. <strong>Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm cột sống</strong></strong></p><ul> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Duy trì tư thế đúng</strong> khi ngồi, đứng và ngủ.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Tập luyện thường xuyên</strong> để tăng sức mạnh cơ lưng và cơ bụng.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Không ngồi lâu, nên đi lại sau mỗi 45–60 phút.</strong><br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Kiểm soát cân nặng</strong> để giảm áp lực lên cột sống.<br /> <br /> </li> <li data-xf-list-type="ul"><strong>Bổ sung dinh dưỡng:</strong> Canxi, vitamin D, omega-3 giúp xương và đĩa đệm khỏe mạnh.</li> </ul><p><strong>7. <strong>Kết luận</strong></strong></p><p><strong>Thoát vị đĩa đệm cột sống</strong> là bệnh lý phổ biến, gây đau nhức, tê bì và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Việc <strong>phát hiện sớm, điều trị kịp thời và duy trì lối sống khoa học</strong> sẽ giúp giảm đau, phục hồi chức năng cột sống và ngăn ngừa tái phát.</p><p></p><p>Nếu bạn có dấu hiệu <strong>đau lưng, cổ, tê tay hoặc chân</strong>, hãy thăm khám chuyên khoa xương khớp để được chẩn đoán và điều trị <strong>thoát vị đĩa đệm cột sống</strong> hiệu quả.</p></blockquote><p></p>
[QUOTE="harucojp, post: 7501, member: 109"] [B][URL='https://haruco.com.vn/thoat-vi-dia-dem-cot-song/']Thoát vị đĩa đệm cột sống[/URL][/B] là một trong những bệnh lý về xương khớp phổ biến, gây [B]đau lưng, đau cổ và tê bì chi[/B]. Bệnh xảy ra khi nhân nhầy bên trong đĩa đệm thoát ra ngoài, chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống, dẫn đến các cơn đau dai dẳng và hạn chế khả năng vận động. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị [B]thoát vị đĩa đệm cột sống[/B] hiệu quả. [B]1. [B]Thoát vị đĩa đệm cột sống là gì?[/B] Đĩa đệm[/B] là cấu trúc nằm giữa hai đốt sống, có nhiệm vụ [B]giảm xóc, tạo độ linh hoạt cho cột sống[/B] và bảo vệ các đốt sống khi vận động. Khi lớp bao xơ bị rách hoặc nứt, [B]nhân nhầy thoát ra ngoài[/B] và chèn ép vào dây thần kinh hoặc tủy sống, tình trạng này gọi là [B]thoát vị đĩa đệm cột sống[/B]. Các vị trí thường gặp: [LIST] [*][B]Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng (L4-L5, L5-S1):[/B] Gây đau lưng, tê bì lan xuống chân. [*][B]Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ (C4-C7):[/B] Gây đau cổ, vai gáy, tê tay. [*][B]Thoát vị đĩa đệm cột sống ngực:[/B] Ít gặp nhưng gây đau dọc vùng ngực và lưng. [/LIST] [B]2. [B]Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm cột sống[/B][/B] Có nhiều nguyên nhân dẫn đến [B]thoát vị đĩa đệm cột sống[/B], bao gồm: [LIST=1] [*][B]Thoái hóa cột sống theo tuổi tác:[/B] Đĩa đệm mất nước, giảm đàn hồi, dễ rách. [*][B]Tư thế sai khi ngồi, đứng hoặc nâng vật nặng:[/B] Tạo áp lực lớn lên đĩa đệm. [*][B]Chấn thương cột sống:[/B] Té ngã, va đập hoặc tai nạn. [*][B]Thừa cân, béo phì:[/B] Áp lực cơ thể lên cột sống tăng, dễ gây thoát vị. [*][B]Yếu tố di truyền:[/B] Một số người có cấu trúc đĩa đệm yếu bẩm sinh. [/LIST] [B]3. [B]Triệu chứng thoát vị đĩa đệm cột sống[/B][/B] Triệu chứng thay đổi tùy vị trí thoát vị, nhưng thường gặp là: [LIST] [*][B]Đau cột sống:[/B] Lưng hoặc cổ đau âm ỉ, tăng khi vận động, ho hoặc hắt hơi. [*][B]Tê bì, yếu chi:[/B] Khi rễ thần kinh bị chèn ép, tê hoặc yếu tay, chân xuất hiện. [*][B]Hạn chế vận động:[/B] Khó cúi, xoay người hoặc ngồi lâu. [*][B]Đau lan xuống chi:[/B] Đau lan xuống chân (thoát vị lưng) hoặc tê tay (thoát vị cổ). [/LIST] Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến teo cơ, mất cảm giác hoặc liệt chi. [B]4. [B]Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống[/B][/B] Để xác định chính xác bệnh, bác sĩ thường: [LIST] [*][B]Khám lâm sàng:[/B] Kiểm tra cảm giác, phản xạ và khả năng vận động. [*][B]Chụp MRI:[/B] Xác định mức độ tổn thương đĩa đệm và rễ thần kinh bị chèn ép. [*][B]Chụp X-quang hoặc CT:[/B] Phát hiện thoái hóa hoặc lệch cột sống. [*][B]Điện cơ đồ (EMG):[/B] Đánh giá hoạt động của dây thần kinh và cơ. [/LIST] [B]5. [B]Điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống[/B] a. [B]Điều trị bảo tồn[/B][/B] [LIST] [*][B]Thuốc giảm đau, chống viêm:[/B] Paracetamol, Ibuprofen, Diclofenac. [*][B]Thuốc giãn cơ:[/B] Eperisone, Tolperisone giúp giảm co thắt cơ. [*][B]Vật lý trị liệu:[/B] Kéo giãn cột sống, xoa bóp, châm cứu, tập phục hồi chức năng. [*][B]Điều chỉnh sinh hoạt:[/B] Ngồi đúng tư thế, tránh mang vác nặng, tập thể dục nhẹ nhàng. [/LIST] [B]b. [B]Điều trị phẫu thuật[/B][/B] Áp dụng khi bệnh nặng, đau dữ dội, rối loạn cảm giác hoặc yếu chi: [LIST] [*][B]Phẫu thuật nội soi lấy nhân thoát vị[/B] [*][B]Thay đĩa đệm nhân tạo[/B] [*][B]Cố định cột sống[/B] [/LIST] [B]6. [B]Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm cột sống[/B][/B] [LIST] [*][B]Duy trì tư thế đúng[/B] khi ngồi, đứng và ngủ. [*][B]Tập luyện thường xuyên[/B] để tăng sức mạnh cơ lưng và cơ bụng. [*][B]Không ngồi lâu, nên đi lại sau mỗi 45–60 phút.[/B] [*][B]Kiểm soát cân nặng[/B] để giảm áp lực lên cột sống. [*][B]Bổ sung dinh dưỡng:[/B] Canxi, vitamin D, omega-3 giúp xương và đĩa đệm khỏe mạnh. [/LIST] [B]7. [B]Kết luận[/B] Thoát vị đĩa đệm cột sống[/B] là bệnh lý phổ biến, gây đau nhức, tê bì và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Việc [B]phát hiện sớm, điều trị kịp thời và duy trì lối sống khoa học[/B] sẽ giúp giảm đau, phục hồi chức năng cột sống và ngăn ngừa tái phát. Nếu bạn có dấu hiệu [B]đau lưng, cổ, tê tay hoặc chân[/B], hãy thăm khám chuyên khoa xương khớp để được chẩn đoán và điều trị [B]thoát vị đĩa đệm cột sống[/B] hiệu quả. [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Vui lòng ra google tìm " Sửa máy tính quận bình thạnh " vào web (http://suamaytinhviet..../) kéo xuống cuối website copy số "MÃ ĐĂNG KÝ" dán câu trả lời
Gửi trả lời
Home
Diễn đàn
RAO VẶT - QUẢNG CÁO - Chợ Tốt : Rao Vặt Mua Bán
Rao Vặt Mua Bán - Chợ Tốt : Rao Vặt Mua Bán
Thoát vị đĩa đệm cột sống: Nguyên nhân, triệu chứng
Top